--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nàng hầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nàng hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nàng hầu
+ noun
young concubine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nàng hầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nàng hầu"
:
nàng hầu
nồng hậu
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
nàng hầu
:
young concubine
+
humankind
:
loài người, nhân đạo
+
gas-fitter
:
người lắp ống dẫn hơi đốt
+
diesel motor
:
động cơ điêzen
+
dolichos lignosus
:
cây đậu Nam Phi, thuộc họ đậu ván